ARARAT CUP U21 mùa 74
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PETRA | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 51 | 3 | |
2 | Saint Bromwich Albion | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 9 | |
3 | Bijelo Polje #3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 34 | |
4 | FC Ogre #20 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banana TianMu | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 35 | 2 | |
2 | Ararat-Armenia | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 4 | |
3 | FC Bulawayo #3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 24 | |
4 | Ciudad del Este | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.