wp cup mùa 74
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Free Flying eagle | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 36 | 4 | |
2 | FC Hamilton #8 | 17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 26 | 18 | |
3 | Zaku UT | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | |
4 | FC Port Vila | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | |
5 | 纽布里奇盖特 | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 26 | |
6 | MPL Middlesbrough | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 7 16 - 15:02 | FC Hamilton #8 [0] | 0-4 | Free Flying eagle [0] |
chủ nhật tháng 7 16 - 15:02 | FC Port Vila [0] | 0-3 | MPL Middlesbrough [0] |
chủ nhật tháng 7 16 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-1 | Zaku UT [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 7 17 - 07:02 | MPL Middlesbrough [3] | 7-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
thứ hai tháng 7 17 - 12:02 | Zaku UT [3] | 1-3 | FC Hamilton #8 [0] |
thứ hai tháng 7 17 - 12:02 | Free Flying eagle [3] | 3-0 | FC Port Vila [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 7 19 - 07:02 | MPL Middlesbrough [6] | 0-1 | Zaku UT [3] |
thứ tư tháng 7 19 - 15:02 | FC Port Vila [0] | 1-1 | FC Hamilton #8 [3] |
thứ tư tháng 7 19 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-6 | Free Flying eagle [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 7 20 - 12:02 | Zaku UT [6] | 0-0 | FC Port Vila [1] |
thứ năm tháng 7 20 - 12:02 | Free Flying eagle [9] | 9-0 | MPL Middlesbrough [6] |
thứ năm tháng 7 20 - 15:02 | FC Hamilton #8 [4] | 3-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 7 21 - 07:02 | MPL Middlesbrough [6] | 1-6 | FC Hamilton #8 [7] |
thứ sáu tháng 7 21 - 12:02 | Free Flying eagle [12] | 2-1 | Zaku UT [7] |
thứ sáu tháng 7 21 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 2-0 | FC Port Vila [2] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 22 - 07:02 | MPL Middlesbrough [6] | 0-4 | FC Port Vila [2] |
thứ bảy tháng 7 22 - 12:02 | Zaku UT [7] | 4-0 | 纽布里奇盖特 [3] |
thứ bảy tháng 7 22 - 12:02 | Free Flying eagle [15] | 5-0 | FC Hamilton #8 [10] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 7 23 - 15:02 | FC Hamilton #8 [10] | 1-1 | Zaku UT [10] |
chủ nhật tháng 7 23 - 15:02 | FC Port Vila [5] | 0-3 | Free Flying eagle [18] |
chủ nhật tháng 7 23 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [3] | 4-0 | MPL Middlesbrough [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 7 24 - 12:02 | Zaku UT [11] | 0-1 | MPL Middlesbrough [6] |
thứ hai tháng 7 24 - 12:02 | Free Flying eagle [21] | 0-2 | 纽布里奇盖特 [6] |
thứ hai tháng 7 24 - 15:02 | FC Hamilton #8 [11] | 1-3 | FC Port Vila [5] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 7 25 - 07:02 | MPL Middlesbrough [9] | 1-2 | Free Flying eagle [21] |
thứ ba tháng 7 25 - 15:02 | FC Port Vila [8] | 0-3 | Zaku UT [11] |
thứ ba tháng 7 25 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [9] | 1-3 | FC Hamilton #8 [11] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 7 26 - 12:02 | Zaku UT [14] | 0-2 | Free Flying eagle [24] |
thứ tư tháng 7 26 - 15:02 | FC Port Vila [8] | 2-0 | 纽布里奇盖特 [9] |
thứ tư tháng 7 26 - 15:02 | FC Hamilton #8 [14] | 8-1 | MPL Middlesbrough [9] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.