China Winners' Cup mùa 74
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 重庆红岩 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Saul | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 8 | |
3 | 潘帕斯的探戈 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | |
4 | 安徽芜湖皖江 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 转塘上新桥 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2 | FC佐罗 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | |
3 | 老鹰之歌 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 11 | |
4 | 东北龙神 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.