Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 75

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr Mambo Football Club 2 31186600142
2eng Scammonden Daoists 1 148622256
3gr YELLOW REFUGEES 1256123710
4ee FC Tartu #3 2 2326024412
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl FC OTB 3 22146420141
2tr Beşiktaş JK¹⁹⁰³ 13116321116
3gr Axinos 24 2116613234
4ie UC Cork 2012 4 3416015320
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hu Szirmai Világos 26 16210624053
2nl VV Rijsoord48615075
3dk Ønslev FC 3 236613235
4ro Fc Blackart 314604246
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1be KV Sint-Pieters-Woluwe 24 19113641173
2eng Canvey Island 129630385
3ch FC Lozan 61 53486222911
4hr DPH Podsused 1 2346114611
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1de Kalimdor's Revenge 8 31 303156501183
2al Labinoti 39 40413641184
3be Royal Union Sint-Gillis 1256123611
4ie Letterkenny United 13 15116015216
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pl KS Nurki 23 16212633085
2it FC Empoli39623187
3tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ 10 619630376
4es FC Titans 1 3426024611
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1es Real Astorga 1 26 222146420116
2sk FC Bratislava Orient 48 4717614188
3fi FC Kuusysi 28 293761411211
4ee Puka City Strikes Back 1426024612
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hu Roni's Team 2 64136411125
2bg FC Smunck 8 11113641152
3pl Biały Legion 9 1135612347
4lt FK Puntukas 28 24226024411
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1dk Mystic Warrior Copenhagen 12 1529623186
2it Ditus FC49623154
3es Caudal 2 217614133
4bg Teos Stars 4 735612336
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr AC Selki 2 24126330116
2de VfB Leipzig 1 10 938622295
3ro AC Recas 44 30176213810
4pt Abreu Loureiro FC 4 3256123714
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Pro Vasto 1902 8 91156501138
2dk Dansk Fodbold 33963031311
3ch ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ 9 74762131114
4fr Breizh Coyotes de Tahiti 22461141014
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl **** The Hague FC **** 2 4 21166510133
2pt Caldas FC 16 13212640296
3de Exysoul FC 1446114512
4lv SK Liepājas Metalurgs 2 27 17326024511
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của by Prussians.