Dream cup mùa 75
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luhansk #2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Mbala | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 15 | |
3 | Sakaryaspor | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 14 | |
4 | Woking #17 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 2 | |
2 | Krakow #3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 13 | |
3 | Dublin United | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 28 | |
4 | FC Fougamou | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.