ARARAT CUP U21 mùa 75
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Murmansk | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 49 | 0 | |
2 | krc young boys | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 13 | |
3 | TIGA Sport | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 25 | |
4 | Länkäran | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PETRA | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 5 | |
2 | Brownsweg | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 19 | |
3 | Ostrava Wild Beasts | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 20 | |
4 | Ararat-Armenia | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 13 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.