Latgalian Cup mùa 75

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1es Real Betis Balompie93300192
2lv Pa Pāris Kausiem6320199
3tt FC Trinidad Thunder 8 93310259
4ke Great Badgers 2 403003013
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv SFK *Lāčplēsis*93300162
2kz FC Viktoria 20 224311144
3nir FK ArGi 18 142302128
4lv STONED FC13012311
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pw ANFK 1 19 1893300150
2pe Huánuco 263201117
3by Last Latgalian Legion1301219
4lv FK Process 213012213
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1by Prussians 27 2393300140
2lv FK Baltie Vilki4311154
3lv FC Premia 14311188
4ua Knicks03003015
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Bondarevka93300140
2be SV Kapellen UA4311154
3lv Liepājas Vētra2302124
4kos Jusis 4 613012215
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ng Donfaith fc6320162
2lv FC Predators63201103
3lv Taurupes Zaļā Kļava6320143
4ee Pärnu JK 10 803003012
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ve Maturín 1 4 293300101
2es Atletico Mandril 263201112
3ru Leninsk-Kuzneckij33102411
4kos FC Liepajas Lauvas 4 503003011
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1es SC Felipe II93300182
2rs FC Mladenovac 34 3563201134
3jp Rusengo3310259
4mt FC Gaujmalas Koki03003223
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.