Cybercup mùa 75
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Blacksea Sharks | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 6 | |
2 | Nerds | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 8 | |
3 | Ostrava Wild Beasts | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 23 | |
4 | Sharjah #3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wolf Town Reserves | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 7 | |
2 | FK Přestavlky | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 12 | |
3 | Minor Club | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 20 | |
4 | FC Gaujmalas Koki | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.