Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 76
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | |
2 | 皇家海军联队 | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Davao Griffins | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | |
4 | Amoy FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 从小喝到大 | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | |
2 | Goraku-bu | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | |
3 | FC Ulhasnagar | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 8 | |
4 | Hong Kong United | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keruing Rasa FB | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | |
2 | Hà Nội Cat King | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 7 | |
3 | 大秦帝国 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | |
4 | Dream Team | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus 1897 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | |
2 | Yeovil Town | 2 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | |
3 | Internazionale Milano(KR) | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | |
4 | GoodQiu | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 1 | |
2 | GER KLOSE | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 14 | |
3 | Football Code | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | |
4 | Hokciu J Binho FC | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eagle Football Club | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | |
2 | 將軍澳追夢者 | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | |
3 | FC Internazionale Milan | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Stanari club | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZZ锦浪 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | |
2 | 浦和红钻 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | |
3 | The Red Dragon | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | |
4 | My Roma | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | |
2 | Peking Roma | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | |
3 | Cửu Long | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | |
4 | Leaps Losers | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Eagle Football Club.