Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 76
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC New York Cosmos | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | |
2 | Swetes CF | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | |
3 | MXL Marin | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | |
4 | Racing Club Haitien | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abilene | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 51 | 1 | |
2 | HOLLANDITIS | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 27 | 13 | |
3 | Merry Men | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 19 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 67 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 5 | |
2 | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
3 | Deportibo el Paraíso | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
4 | siege is still here | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | range riders | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 7 | |
2 | MXL Shandong Linyi | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | |
3 | Draveurs | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | |
4 | Vaidava | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liberia | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | |
2 | Hessle FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | Mullet Bay | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | |
4 | Deshaies Town | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coxinhas | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 26 | 2 | |
2 | America | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 0 | |
3 | FC Le Gosier #3 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 21 | 15 | |
4 | FC Bayern Munich | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 50 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC San-Ageis Utd | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2 | The Baby Red Dragon | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | |
3 | Die Luschen | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 17 | |
4 | Kikou_kik | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guantánamo | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 2 | |
2 | Halifax Fire Department | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | |
3 | MXL Xicuahua | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 3 | |
4 | Oranjestad #28 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 38 | 3 | |
2 | Shazland Steamrollers | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 5 | |
3 | FC Charlotte Amalie #34 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 19 | 12 | |
4 | FC Kingstown #26 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 62 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | |
2 | FC Juventus 1962 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | |
3 | Saint Bromwich Albion | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | |
4 | RD-fishman | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dracena Melilla FC | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 1 | |
2 | Tree | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 28 | 3 | |
3 | Real Zaragoza | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 20 | 3 | |
4 | San Juan #6 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jocotenango | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 34 | 5 | |
2 | Edmonton Cyclones | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | |
3 | Holguín | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 17 | |
4 | Cativá | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Die Luschen.