Freedom Cup mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 35 | 6 | |
2 | Bisée Corsairs FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 17 | 6 | |
3 | FC Villa Nueva #2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 26 | |
4 | FC Mogadishu #18 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 6 | |
2 | Ilawa | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 9 | |
3 | FC Kölliken | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | |
4 | FC Vikersund | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.