PK CUP mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Entertainment Club | 23 | 10 | 7 | 2 | 1 | 61 | 9 | |
2 | ⭐Man Utd⭐ | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 19 | |
3 | GPL Internazionale Milano | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 31 | 14 | |
4 | Axinos | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 25 | 26 | |
5 | Dragon Dream FC | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 54 | |
6 | TS Flame | 3 | 10 | 1 | 0 | 9 | 2 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 21 - 07:02 | Axinos [0] | 5-0 | TS Flame [0] |
thứ bảy tháng 10 21 - 15:02 | Dragon Dream FC [0] | 0-12 | Entertainment Club [0] |
thứ bảy tháng 10 21 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [0] | 0-7 | GPL Internazionale Milano [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 22 - 03:02 | GPL Internazionale Milano [3] | 0-1 | Axinos [3] |
chủ nhật tháng 10 22 - 03:02 | Entertainment Club [3] | 6-0 | ⭐Man Utd⭐ [0] |
chủ nhật tháng 10 22 - 07:02 | TS Flame [0] | 2-1 | Dragon Dream FC [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 23 - 03:02 | Entertainment Club [6] | 6-0 | GPL Internazionale Milano [3] |
thứ hai tháng 10 23 - 15:02 | Dragon Dream FC [0] | 1-5 | Axinos [6] |
thứ hai tháng 10 23 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [0] | 7-0 | TS Flame [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 10 24 - 03:02 | GPL Internazionale Milano [3] | 15-0 | Dragon Dream FC [0] |
thứ ba tháng 10 24 - 07:02 | TS Flame [3] | 0-11 | Entertainment Club [9] |
thứ ba tháng 10 24 - 07:02 | Axinos [9] | 0-2 | ⭐Man Utd⭐ [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 25 - 03:02 | Entertainment Club [12] | 8-7 | Axinos [9] |
thứ tư tháng 10 25 - 07:02 | TS Flame [3] | 0-1 | GPL Internazionale Milano [6] |
thứ tư tháng 10 25 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [6] | 3-0 | Dragon Dream FC [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 10 27 - 03:02 | GPL Internazionale Milano [9] | 0-3 | ⭐Man Utd⭐ [9] |
thứ sáu tháng 10 27 - 03:02 | Entertainment Club [15] | 16-0 | Dragon Dream FC [0] |
thứ sáu tháng 10 27 - 07:02 | TS Flame [3] | 0-2 | Axinos [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 28 - 07:02 | Axinos [12] | 0-7 | GPL Internazionale Milano [9] |
thứ bảy tháng 10 28 - 15:02 | Dragon Dream FC [0] | 6-0 | TS Flame [3] |
thứ bảy tháng 10 28 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [12] | 0-0 | Entertainment Club [18] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 29 - 03:02 | GPL Internazionale Milano [12] | 0-0 | Entertainment Club [19] |
chủ nhật tháng 10 29 - 07:02 | Axinos [12] | 1-4 | Dragon Dream FC [3] |
chủ nhật tháng 10 29 - 07:02 | TS Flame [3] | 0-5 | ⭐Man Utd⭐ [13] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 10 31 - 03:02 | Entertainment Club [20] | 1-0 | TS Flame [3] |
thứ ba tháng 10 31 - 15:02 | Dragon Dream FC [6] | 4-0 | GPL Internazionale Milano [13] |
thứ ba tháng 10 31 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [16] | 3-2 | Axinos [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 1 - 03:02 | GPL Internazionale Milano [13] | 1-0 | TS Flame [3] |
thứ tư tháng 11 1 - 07:02 | Axinos [12] | 2-1 | Entertainment Club [23] |
thứ tư tháng 11 1 - 15:02 | Dragon Dream FC [9] | 4-0 | ⭐Man Utd⭐ [19] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.