Champions League Auckland mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 94 | 4 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 67 | 33 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 51 | 40 | |
4 | ![]() ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 44 | 21 | |
5 | ![]() ![]() ![]() | 5 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 66 | |
6 | ![]() ![]() | 2 | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 114 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 10 3 - 03:02 | ![]() | 13-0 | ![]() |
thứ ba tháng 10 3 - 03:02 | ![]() | 5-1 | ![]() |
thứ ba tháng 10 3 - 23:02 | ![]() | 14-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 4 - 03:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
thứ tư tháng 10 4 - 15:02 | ![]() | 0-13 | ![]() |
thứ tư tháng 10 4 - 23:02 | ![]() | 2-15 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 10 5 - 03:02 | ![]() | 0-12 | ![]() |
thứ năm tháng 10 5 - 03:02 | ![]() | 3-4 | ![]() |
thứ năm tháng 10 5 - 23:02 | ![]() | 12-5 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 7 - 03:02 | ![]() | 9-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 7 - 15:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 7 - 23:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 9 - 03:02 | ![]() | 16-0 | ![]() |
thứ hai tháng 10 9 - 03:02 | ![]() | 7-1 | ![]() |
thứ hai tháng 10 9 - 23:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 10 11 - 03:02 | ![]() | 2-3 | ![]() |
thứ tư tháng 10 11 - 15:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ tư tháng 10 11 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 10 12 - 03:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ năm tháng 10 12 - 03:02 | ![]() | 1-15 | ![]() |
thứ năm tháng 10 12 - 23:02 | ![]() | 19-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 10 13 - 03:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 13 - 15:02 | ![]() | 0-17 | ![]() |
thứ sáu tháng 10 13 - 23:02 | ![]() | 18-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 14 - 03:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 14 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ bảy tháng 10 14 - 23:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 15 - 03:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 15 - 15:02 | ![]() | 0-15 | ![]() |
chủ nhật tháng 10 15 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.