Champions League Auckland mùa 76

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sr NEWBI 6 30 282710901944
2tw 皇家海军联队 6 42 3021107036733
3ck Dark to Dawn 6 12 1318106045140
4cn 从小喝到大 115105054421
5cm FC Mounana 36 325101271366
6nz Auckland City FC 42100289114
Các trận đấu12345678910

Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.