Hohai Cup mùa 76

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1py Concepción9330090
2ar Córdoba #696320181
3kp FC Namp'o #53310252
4sn FC Grand Dakar #1603003019
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1tw XFxiangfeng93300200
2de FC Saarbrücken6320194
3mn FC Sühbaatar #533102312
4fo Vágur #503003016
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1kw Qasser6320195
2cn FC Jinan #1353120109
3bb FC Bridgetown #204311198
4is Reykjavík #201301239
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1sy Al-Hasakah #293300105
2nl SC Leidschendam4311176
3by Gomel4311154
4na FC Mariental03003310
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1bf FC Garango9330091
2pt Marrecos FC 263201143
3ke Nyahururu3310227
4rw FC Kigali #403003115
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Liepaja #893300137
2mz FC Ressano Garcia #4230211012
3so FC Mogadishu #2123021811
4cr Curridabat2302112
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pl Glogów7321090
2bm St. George7321050
3pr San Antonio3310253
4au Perth #903003016
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1eng Bury St Edmunds United93300104
2mn FC Cècèrlèg #36320182
3ca Belleville33102127
4rw FC Butare03003320
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.