Sidney Cup 13 mùa 76
09/14 | 09/15 |
---|---|
0 | 1 |
6 | 2 |
09/18 | 09/19 |
---|---|
4 | 4 |
0 | 1 |
09/14 | 09/15 |
---|---|
5 | 9 |
0 | 0 |
09/18 | 09/19 |
---|---|
3 | 7 |
2 | 0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 46 V.I.P-credits. Á quân nhận được
23 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
09/14 | 09/15 |
---|---|
0 | 1 |
6 | 2 |
09/18 | 09/19 |
---|---|
4 | 4 |
0 | 1 |
09/14 | 09/15 |
---|---|
5 | 9 |
0 | 0 |
09/18 | 09/19 |
---|---|
3 | 7 |
2 | 0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 46 V.I.P-credits. Á quân nhận được
23 V.I.P-credits.