Giải vô địch bóng đá Châu Âu mùa 81
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. O'Connor | Bắc Ireland | 3 | 2 |
G. Goatman | Anh | 3 | 3 |
M. Šerić | Croatia | 3 | 3 |
M. Majer | Croatia | 2 | 3 |
B. Astori | Italy | 2 | 3 |
B. Herreman | Bỉ | 2 | 3 |
R. Krzykawski | Ba Lan | 2 | 3 |
G. Ģērmanis | Latvia | 2 | 3 |
M. Pisoi | Romania | 2 | 3 |
R. Whitcher | Anh | 1 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Asanović | Croatia | 4 | 3 |
S. Sauss | Latvia | 3 | 3 |
C. Gellespie | Bắc Ireland | 2 | 3 |
E. Galuppi | Italy | 2 | 3 |
P. Bocăneală | Romania | 2 | 3 |
C. Marynowski | Ba Lan | 2 | 3 |
L. Chadra | Anh | 2 | 3 |
A. Andreychuk | Ukraine | 2 | 3 |
R. Whitcher | Anh | 2 | 3 |
L. Byzdra | Ba Lan | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Cork | Anh | 3 | 3 |
E. Vaciu | Romania | 3 | 3 |
G. Kolchagov | Bulgaria | 2 | 3 |
J. Karring | Estonia | 2 | 3 |
A. Rimskis | Latvia | 2 | 3 |
G. Agnoli | Italy | 1 | 2 |
D. Severo | Bồ Đào Nha | 1 | 3 |
L. Puławski | Ba Lan | 1 | 3 |
E. Maximov | Ukraine | 1 | 3 |
P. Lea | Bắc Ireland | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Aparaschivei | Romania | 3 | 3 |
U. Ginjeira | Bồ Đào Nha | 2 | 3 |
D. Potter | Bắc Ireland | 2 | 3 |
Z. Goulart | Bồ Đào Nha | 1 | 1 |
D. Kaznowski | Ba Lan | 1 | 2 |
K. Bosiak | Slovakia | 1 | 2 |
G. Asanović | Croatia | 1 | 3 |
R. Kivlenieks | Latvia | 1 | 3 |
K. Ozcelik | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 3 |
T. Talu | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Anzil | Pháp | 1 | 3 |