The Lions Cup mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PETRA | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 82 | 2 | |
2 | The Lions | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 69 | 10 | |
3 | Mudanjiang #5 | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 23 | 54 | |
4 | Paramaribo #15 | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 53 | |
5 | Zamboanga FC | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 36 | |
6 | Salta #50 | 1 | 10 | 0 | 1 | 9 | 10 | 60 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 9 16 - 03:02 | Mudanjiang #5 [0] Đội U21 | 4-5 | Paramaribo #15 [0] Đội U21 |
thứ bảy tháng 9 16 - 07:02 | PETRA [0] Đội U21 | 10-0 | Salta #50 [0] Đội U21 |
thứ bảy tháng 9 16 - 07:02 | The Lions [0] Đội U21 | 7-0 | Zamboanga FC [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 9 17 - 07:02 | Paramaribo #15 [3] Đội U21 | 0-6 | The Lions [3] Đội U21 |
chủ nhật tháng 9 17 - 12:02 | Salta #50 [0] Đội U21 | 4-5 | Mudanjiang #5 [0] Đội U21 |
chủ nhật tháng 9 17 - 12:02 | Zamboanga FC [0] Đội U21 | 0-3 | PETRA [3] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 9 18 - 07:02 | The Lions [6] Đội U21 | 10-0 | Mudanjiang #5 [3] Đội U21 |
thứ hai tháng 9 18 - 07:02 | PETRA [6] Đội U21 | 12-0 | Paramaribo #15 [3] Đội U21 |
thứ hai tháng 9 18 - 12:02 | Zamboanga FC [0] Đội U21 | 1-1 | Salta #50 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 9 19 - 03:02 | Mudanjiang #5 [3] Đội U21 | 0-11 | PETRA [9] Đội U21 |
thứ ba tháng 9 19 - 07:02 | Paramaribo #15 [3] Đội U21 | 2-1 | Zamboanga FC [1] Đội U21 |
thứ ba tháng 9 19 - 12:02 | Salta #50 [1] Đội U21 | 0-11 | The Lions [9] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 9 20 - 07:02 | Paramaribo #15 [6] Đội U21 | 5-1 | Salta #50 [1] Đội U21 |
thứ tư tháng 9 20 - 12:02 | Zamboanga FC [1] Đội U21 | 0-2 | Mudanjiang #5 [3] Đội U21 |
thứ tư tháng 9 20 - 17:02 | PETRA [12] Đội U21 | 4-0 | The Lions [12] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 9 21 - 07:02 | Paramaribo #15 [9] Đội U21 | 1-3 | Mudanjiang #5 [6] Đội U21 |
thứ năm tháng 9 21 - 12:02 | Salta #50 [1] Đội U21 | 0-7 | PETRA [15] Đội U21 |
thứ năm tháng 9 21 - 12:02 | Zamboanga FC [1] Đội U21 | 0-7 | The Lions [12] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 9 22 - 03:02 | Mudanjiang #5 [9] Đội U21 | 5-1 | Salta #50 [1] Đội U21 |
thứ sáu tháng 9 22 - 07:02 | The Lions [15] Đội U21 | 11-1 | Paramaribo #15 [9] Đội U21 |
thứ sáu tháng 9 22 - 17:02 | PETRA [18] Đội U21 | 9-0 | Zamboanga FC [1] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 9 23 - 03:02 | Mudanjiang #5 [12] Đội U21 | 0-7 | The Lions [18] Đội U21 |
thứ bảy tháng 9 23 - 07:02 | Paramaribo #15 [9] Đội U21 | 0-10 | PETRA [21] Đội U21 |
thứ bảy tháng 9 23 - 12:02 | Salta #50 [1] Đội U21 | 1-4 | Zamboanga FC [1] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 9 25 - 07:02 | The Lions [21] Đội U21 | 9-0 | Salta #50 [1] Đội U21 |
thứ hai tháng 9 25 - 12:02 | Zamboanga FC [4] Đội U21 | 3-1 | Paramaribo #15 [9] Đội U21 |
thứ hai tháng 9 25 - 17:02 | PETRA [24] Đội U21 | 11-1 | Mudanjiang #5 [12] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 9 26 - 03:02 | Mudanjiang #5 [12] Đội U21 | 3-4 | Zamboanga FC [7] Đội U21 |
thứ ba tháng 9 26 - 07:02 | The Lions [24] Đội U21 | 1-5 | PETRA [27] Đội U21 |
thứ ba tháng 9 26 - 12:02 | Salta #50 [1] Đội U21 | 2-3 | Paramaribo #15 [9] Đội U21 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.