Latgalian Cup mùa 76

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Predators6320163
2lv Liepājas Vētra5312032
3lv FK Iecavas Brieži4311166
4li FC Pharmacy 14 151301204
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1pw ANFK 1 19 199330081
2pe Huánuco 33310268
3lv FK Konstantinopole3310246
4lv FK Baltie Vilki3310236
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1by Prussians 29 2793300150
2lv FC Podorožniks6320153
3ke FC Thika 2 41301239
4mt FC Gaujmalas Koki13012213
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Bondarevka93300102
2by Last Latgalian Legion2302126
3nir FK ArGi 18 152302135
4lv Gorka City2302113
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Premia 173210106
2lv FC BARONS/Lido4311155
3jp Rusengo3310257
lv STONED FC3310257
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1es Real Betis Balompie93300100
2kz FC Viktoria 23 2663201144
3lv FC Strautini33102415
4kos FC Liepajas Lauvas 4 503003211
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv MFK Dzinējsuņi93300210
2be SV Kapellen UA4311145
3kos Jusis 4 633102312
4nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐ 22 35 2513012112
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv SFK *Lāčplēsis*93300122
2lv Pa Pāris Kausiem6320194
3bj Banikoara 1 41301237
4ua Knicks13012415
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.