Dream cup mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 6 | |
2 | AS Marseille #14 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | |
3 | Sandomierz #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 30 | |
4 | Qinhuangdao #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Soacha Cundinamarca | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | Le Vauclin | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
3 | FC Valka #2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | |
4 | Stiinta Craiova | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.