Freedom Cup mùa 76
10/16 | 10/17 |
---|---|
3 | 3 |
4 | 1 |
10/16 | 10/17 |
---|---|
1 | 0 |
5 | 5 |
10/20 | 10/21 |
---|---|
1 | 1 |
7 | 4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
10/16 | 10/17 |
---|---|
3 | 3 |
4 | 1 |
10/16 | 10/17 |
---|---|
1 | 0 |
5 | 5 |
10/20 | 10/21 |
---|---|
1 | 1 |
7 | 4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.