Freedom Cup mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | |
2 | FC Yinchuan #4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 7 | |
3 | FC Acquaviva #2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | |
4 | Bohicon #2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 0 | |
2 | FC Saldus #23 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 8 | |
3 | Динамо Саратов | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 28 | |
4 | Thành Phố Nam Định #12 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.