xiangdangkeyi mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 49 | 1 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 51 | 12 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 36 | |
4 | ![]() ![]() | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 54 | |
5 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 27 | |
6 | ![]() ![]() ![]() | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 8 - 03:02 | ![]() | 0-8 | ![]() |
thứ tư tháng 11 8 - 07:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ tư tháng 11 8 - 07:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 9 - 03:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ năm tháng 11 9 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ năm tháng 11 9 - 23:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 10 - 03:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 10 - 07:02 | ![]() | 12-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 10 - 07:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 11 - 03:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 11 - 23:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 11 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 12 - 03:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 12 - 07:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 12 - 23:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 13 - 03:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ hai tháng 11 13 - 23:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ hai tháng 11 13 - 23:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 14 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 11 14 - 07:02 | ![]() | 0-14 | ![]() |
thứ ba tháng 11 14 - 07:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 16 - 03:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ năm tháng 11 16 - 23:02 | ![]() | 0-11 | ![]() |
thứ năm tháng 11 16 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 17 - 03:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 17 - 07:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 17 - 07:02 | ![]() | 12-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 18 - 03:02 | ![]() | 0-13 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 18 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 18 - 23:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.