MPL CUP mùa 76
10/27 | |
---|---|
5 | |
0 |
10/27 | |
---|---|
9 | |
0 |
10/31 | |
---|---|
0 | |
11 |
10/27 | |
---|---|
2 | |
0 |
10/27 | |
---|---|
0 | |
7 |
10/31 | |
---|---|
0 | |
7 |
Vô địch giải đấu này được nhận 8 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.
10/27 | |
---|---|
5 | |
0 |
10/27 | |
---|---|
9 | |
0 |
10/31 | |
---|---|
0 | |
11 |
10/27 | |
---|---|
2 | |
0 |
10/27 | |
---|---|
0 | |
7 |
10/31 | |
---|---|
0 | |
7 |
Vô địch giải đấu này được nhận 8 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.