Coppa del Pischello mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 78 | 10 | |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 51 | 27 | |
3 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 3 | 3 | 41 | 40 | |
4 | ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 39 | 46 | |
5 | ![]() | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 33 | 51 | |
6 | ![]() | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 13 | 81 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 5 - 07:02 | ![]() | 7-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 5 - 12:02 | ![]() | 3-5 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 5 - 12:02 | ![]() | 9-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 6 - 07:02 | ![]() | 4-5 | ![]() |
thứ hai tháng 11 6 - 15:02 | ![]() | 4-2 | ![]() |
thứ hai tháng 11 6 - 21:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 7 - 07:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 11 7 - 12:02 | ![]() | 5-3 | ![]() |
thứ ba tháng 11 7 - 15:02 | ![]() | 5-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 8 - 07:02 | ![]() | 2-10 | ![]() |
thứ tư tháng 11 8 - 12:02 | ![]() | 5-4 | ![]() |
thứ tư tháng 11 8 - 21:02 | ![]() | 1-10 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 9 - 12:02 | ![]() | 0-10 | ![]() |
thứ năm tháng 11 9 - 15:02 | ![]() | 4-2 | ![]() |
thứ năm tháng 11 9 - 21:02 | ![]() | 3-9 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 10 - 07:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 10 - 15:02 | ![]() | 2-3 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 10 - 21:02 | ![]() | 1-8 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 11 - 07:02 | ![]() | 12-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 11 - 12:02 | ![]() | 4-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 11 - 12:02 | ![]() | 5-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 12 - 07:02 | ![]() | 2-6 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 12 - 12:02 | ![]() | 1-9 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 12 - 21:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 13 - 07:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ hai tháng 11 13 - 12:02 | ![]() | 4-4 | ![]() |
thứ hai tháng 11 13 - 15:02 | ![]() | 10-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 14 - 07:02 | ![]() | 7-1 | ![]() |
thứ ba tháng 11 14 - 07:02 | ![]() | 10-2 | ![]() |
thứ ba tháng 11 14 - 12:02 | ![]() | 3-3 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.