China Winners' Cup mùa 76
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 转塘上新桥 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | |
2 | 东北龙神 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | |
3 | 永远的米兰 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | |
4 | FC Artsvaberd | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saul | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | |
2 | FC佐罗 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | |
3 | 安徽芜湖皖江 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | |
4 | 重庆红岩 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 5 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.