Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 77
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HELLO | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
2 | Red Bull NextGen | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | |
3 | Kourou #4 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | |
4 | Domburg | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | George old boys | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | |
2 | La Unión | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | |
3 | Talara | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | |
4 | RACK FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Unixon | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Trujillo | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | |
3 | Eagle Bearer | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
4 | Saurios de Caracas FC | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pikisikys | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Limpio | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
3 | Hijos de Obdulio FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 5 | |
4 | suibianda | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huánuco | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2 | FC Impression | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | |
3 | FC nacional asuncion | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | |
4 | Villavicencio fútbol club | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvos Laranja | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
2 | Medellin #12 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | |
3 | South Lakers | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | |
4 | FC Spartacus | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maracajá | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 10 | |
2 | Real Georgetown FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 12 | |
3 | Sukuna | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 12 | |
4 | Ñémby #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 42 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montevideo #9 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 5 | |
2 | OXYGEN | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | |
3 | CSKA Bolívar | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | |
4 | Casillero Del Diablo | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma Calcio 1913 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | |
2 | ST Phoenix FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | |
3 | G014N14 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | |
4 | NewFreshMeat | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tupiza FC | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | |
2 | Jardim São Paulo | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | |
3 | Amuzaki | 4 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | |
4 | Puskás Ferenc CF | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castores Yaguara | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
2 | Luis Cruz Martínez | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | |
3 | Maldonado | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 9 | |
4 | Maturín | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SuperXeneiXeS | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 6 | |
2 | FC COTROCENI | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | |
3 | Rabbit | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 17 | 15 | |
4 | General Velásquez FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của River Plate CARP.