Memorial Bud Spencer mùa 77
12/15 | |
---|---|
1 | |
4 |
12/15 | |
---|---|
2 | |
4 |
12/18 | |
---|---|
1 | |
5 |
12/15 | |
---|---|
2 | |
3 |
12/15 | |
---|---|
5 | |
8 |
12/18 | |
---|---|
2 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
12/15 | |
---|---|
1 | |
4 |
12/15 | |
---|---|
2 | |
4 |
12/18 | |
---|---|
1 | |
5 |
12/15 | |
---|---|
2 | |
3 |
12/15 | |
---|---|
5 | |
8 |
12/18 | |
---|---|
2 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.