xiangdangkeyi mùa 77
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bresha Partizan | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 24 | |
2 | 强强强强强 | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 14 | |
3 | FC Aranciano | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 30 | 27 | |
4 | Neptuni pediludium | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 28 | |
5 | FC Titans | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | |
6 | 纽布里奇盖特 | 1 | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 12 7 - 03:02 | 强强强强强 [0] | 3-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
thứ năm tháng 12 7 - 23:02 | Bresha Partizan [0] | 6-0 | Neptuni pediludium [0] |
thứ năm tháng 12 7 - 23:02 | FC Aranciano [0] | 4-3 | FC Titans [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 12 8 - 03:02 | Neptuni pediludium [0] | 4-5 | FC Aranciano [3] |
thứ sáu tháng 12 8 - 07:02 | FC Titans [0] | 4-5 | 强强强强强 [3] |
thứ sáu tháng 12 8 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-5 | Bresha Partizan [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 12 10 - 03:02 | 强强强强强 [6] | 5-0 | Neptuni pediludium [0] |
chủ nhật tháng 12 10 - 07:02 | FC Titans [0] | 0-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
chủ nhật tháng 12 10 - 23:02 | FC Aranciano [6] | 2-5 | Bresha Partizan [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 12 11 - 03:02 | Neptuni pediludium [0] | 1-0 | FC Titans [1] |
thứ hai tháng 12 11 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [1] | 0-5 | FC Aranciano [6] |
thứ hai tháng 12 11 - 23:02 | Bresha Partizan [9] | 4-3 | 强强强强强 [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 12 12 - 03:02 | Neptuni pediludium [3] | 2-0 | 纽布里奇盖特 [1] |
thứ ba tháng 12 12 - 03:02 | 强强强强强 [9] | 6-0 | FC Aranciano [9] |
thứ ba tháng 12 12 - 07:02 | FC Titans [1] | 0-3 | Bresha Partizan [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 12 13 - 03:02 | Neptuni pediludium [6] | 3-5 | Bresha Partizan [15] |
thứ tư tháng 12 13 - 07:02 | FC Titans [1] | 1-3 | FC Aranciano [9] |
thứ tư tháng 12 13 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [1] | 0-8 | 强强强强强 [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 12 14 - 03:02 | 强强强强强 [15] | 2-1 | FC Titans [1] |
thứ năm tháng 12 14 - 23:02 | Bresha Partizan [18] | 6-1 | 纽布里奇盖特 [1] |
thứ năm tháng 12 14 - 23:02 | FC Aranciano [12] | 3-3 | Neptuni pediludium [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 12 15 - 03:02 | Neptuni pediludium [7] | 1-3 | 强强强强强 [18] |
thứ sáu tháng 12 15 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [1] | 0-1 | FC Titans [1] |
thứ sáu tháng 12 15 - 23:02 | Bresha Partizan [21] | 4-2 | FC Aranciano [13] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 12 16 - 03:02 | 强强强强强 [21] | 12-0 | Bresha Partizan [24] |
thứ bảy tháng 12 16 - 07:02 | FC Titans [4] | 1-0 | Neptuni pediludium [7] |
thứ bảy tháng 12 16 - 23:02 | FC Aranciano [13] | 2-0 | 纽布里奇盖特 [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 12 18 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [1] | 0-2 | Neptuni pediludium [7] |
thứ hai tháng 12 18 - 23:02 | FC Aranciano [16] | 4-1 | 强强强强强 [24] |
thứ hai tháng 12 18 - 23:02 | Bresha Partizan [24] | 5-1 | FC Titans [7] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.