Polish CL mùa 77
12/02 | |
---|---|
0 | |
6 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
4 |
12/02 | |
---|---|
6 | |
3 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
2 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
7 |
12/02 | |
---|---|
22 | |
23 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.
12/02 | |
---|---|
0 | |
6 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
1 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
4 |
12/02 | |
---|---|
6 | |
3 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
2 |
12/02 | |
---|---|
0 | |
7 |
12/02 | |
---|---|
22 | |
23 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.