go come mùa 77
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liberia | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 6 | |
2 | 江米联队 | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 35 | 16 | |
3 | Blackburn Rovers | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 23 | 12 | |
4 | Holy Flora | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 29 | 27 | |
5 | MPL Stoke City | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 30 | |
6 | NK Sisak #5 | 4 | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 49 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 12 18 - 03:02 | MPL Stoke City [0] | 3-0 | Holy Flora [0] |
thứ hai tháng 12 18 - 07:02 | Liberia [0] | 5-0 | NK Sisak #5 [0] |
thứ hai tháng 12 18 - 12:02 | 江米联队 [0] | 1-5 | Blackburn Rovers [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 12 19 - 03:02 | Holy Flora [0] | 3-2 | 江米联队 [0] |
thứ ba tháng 12 19 - 21:02 | NK Sisak #5 [0] | 4-0 | MPL Stoke City [3] |
thứ ba tháng 12 19 - 23:02 | Blackburn Rovers [3] | 0-1 | Liberia [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 12 20 - 07:02 | Liberia [6] | 7-0 | Holy Flora [3] |
thứ tư tháng 12 20 - 12:02 | 江米联队 [0] | 7-0 | MPL Stoke City [3] |
thứ tư tháng 12 20 - 23:02 | Blackburn Rovers [3] | 7-0 | NK Sisak #5 [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 12 22 - 03:02 | Holy Flora [3] | 0-3 | Blackburn Rovers [6] |
thứ sáu tháng 12 22 - 03:02 | MPL Stoke City [3] | 0-6 | Liberia [9] |
thứ sáu tháng 12 22 - 21:02 | NK Sisak #5 [3] | 0-9 | 江米联队 [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 12 23 - 03:02 | Holy Flora [3] | 8-0 | NK Sisak #5 [3] |
thứ bảy tháng 12 23 - 07:02 | Liberia [12] | 0-1 | 江米联队 [6] |
thứ bảy tháng 12 23 - 23:02 | Blackburn Rovers [9] | 4-0 | MPL Stoke City [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 12 24 - 03:02 | Holy Flora [6] | 8-0 | MPL Stoke City [3] |
chủ nhật tháng 12 24 - 21:02 | NK Sisak #5 [3] | 3-3 | Liberia [12] |
chủ nhật tháng 12 24 - 23:02 | Blackburn Rovers [12] | 0-3 | 江米联队 [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 12 25 - 03:02 | MPL Stoke City [3] | 4-0 | NK Sisak #5 [4] |
thứ hai tháng 12 25 - 07:02 | Liberia [13] | 0-2 | Blackburn Rovers [12] |
thứ hai tháng 12 25 - 12:02 | 江米联队 [12] | 6-0 | Holy Flora [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 12 26 - 03:02 | MPL Stoke City [6] | 7-1 | 江米联队 [15] |
thứ ba tháng 12 26 - 03:02 | Holy Flora [9] | 0-5 | Liberia [13] |
thứ ba tháng 12 26 - 21:02 | NK Sisak #5 [4] | 0-1 | Blackburn Rovers [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 12 27 - 07:02 | Liberia [16] | 0-0 | MPL Stoke City [9] |
thứ tư tháng 12 27 - 12:02 | 江米联队 [15] | 5-0 | NK Sisak #5 [4] |
thứ tư tháng 12 27 - 23:02 | Blackburn Rovers [18] | 1-3 | Holy Flora [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 12 28 - 03:02 | MPL Stoke City [10] | 4-0 | Blackburn Rovers [18] |
thứ năm tháng 12 28 - 12:02 | 江米联队 [18] | 0-1 | Liberia [17] |
thứ năm tháng 12 28 - 21:02 | NK Sisak #5 [4] | 0-7 | Holy Flora [12] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.