xiangdangkeyi mùa 77
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 41 | 1 | |
2 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 3 | |
3 | ![]() ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 41 | |
4 | ![]() ![]() ![]() | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 22 | 26 | |
5 | ![]() ![]() ![]() | 8 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 21 | |
6 | ![]() | 3 | 10 | 0 | 3 | 7 | 0 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 1 28 - 03:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
chủ nhật tháng 1 28 - 15:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
chủ nhật tháng 1 28 - 23:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 1 29 - 07:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ hai tháng 1 29 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ hai tháng 1 29 - 23:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 1 31 - 07:02 | ![]() | 1-8 | ![]() |
thứ tư tháng 1 31 - 15:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ tư tháng 1 31 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 1 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ năm tháng 2 1 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ năm tháng 2 1 - 23:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 2 2 - 07:02 | ![]() | 4-1 | ![]() |
thứ sáu tháng 2 2 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 2 2 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 2 3 - 07:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 2 3 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ bảy tháng 2 3 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 2 4 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 2 4 - 15:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 2 4 - 23:02 | ![]() | 12-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 5 - 03:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ hai tháng 2 5 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ hai tháng 2 5 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 2 6 - 07:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ ba tháng 2 6 - 15:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ ba tháng 2 6 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 8 - 03:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
thứ năm tháng 2 8 - 15:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ năm tháng 2 8 - 23:02 | ![]() | 1-5 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.