Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 78
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huánuco | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
2 | Domburg | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | |
3 | FC nacional asuncion | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | |
4 | Treinta y Tres | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SuperXeneiXeS | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | |
2 | selección santander | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | |
3 | General Velásquez FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | |
4 | Puskás Ferenc CF | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cocodrilos | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | |
2 | FC Nieuw | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 5 | |
3 | G014N14 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | |
4 | Zulia FC | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | George old boys | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | |
2 | South Lakers | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | |
3 | los cigarros | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | |
4 | Red Bull NextGen | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HELLO | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
2 | La Unión | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | |
3 | CSKA Bolívar | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 15 | |
4 | Kourou #4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joao Pessoa #3 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | |
2 | Junior FC | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | |
3 | Saurios de Caracas FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |
4 | Amuzaki | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma Calcio 1913 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
2 | Talara | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | |
3 | FC Spartacus | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
4 | Real Georgetown FC | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Leprosa | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Medellin #12 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | |
3 | Hijos de Obdulio FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | |
4 | suibianda | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucu Redandblack | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 1 | |
2 | Tupiza FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | |
3 | NewFreshMeat | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 7 | |
4 | Papaichton | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 49 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ST Phoenix FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 10 | |
2 | Estudiantes del Mundo | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | |
3 | Rabbit | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 20 | |
4 | Discipulado LC | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 11 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lima #4 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | |
2 | Eagle Bearer | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | |
3 | Luis Cruz Martínez | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | |
4 | OXYGEN | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maracajá | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2 | Limpio | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
3 | Maturín | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 15 | |
4 | Santa Cruz #9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Eagle Bearer.