Fields of Dreams mùa 78
12/23 | |
---|---|
0 | |
3 |
12/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
12/26 | |
---|---|
0 | |
2 |
12/23 | |
---|---|
0 | |
3 |
12/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
12/26 | |
---|---|
1 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
12/23 | |
---|---|
0 | |
3 |
12/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
12/26 | |
---|---|
0 | |
2 |
12/23 | |
---|---|
0 | |
3 |
12/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
12/26 | |
---|---|
1 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.