solo io 2023 mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 4 | |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 17 | |
4 | ![]() | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 31 | 3 | |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 10 | |
3 | ![]() | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | |
4 | ![]() | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)