Freedom Cup mùa 78
01/07 | 01/08 |
---|---|
2 | 1 |
2 | 0 |
01/07 | 01/08 |
---|---|
3 | 3 |
2 | 0 |
01/11 | 01/12 |
---|---|
2 | 7 |
3 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
01/07 | 01/08 |
---|---|
2 | 1 |
2 | 0 |
01/07 | 01/08 |
---|---|
3 | 3 |
2 | 0 |
01/11 | 01/12 |
---|---|
2 | 7 |
3 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.