xiangdangkeyi mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 兵工厂™ | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 50 | 7 | |
2 | Neptuni pediludium | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 46 | 16 | |
3 | MPL Nottingham Forest | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 51 | 22 | |
4 | Dragon Dream FC | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 20 | 26 | |
5 | FC Titans | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 28 | 55 | |
6 | FC Corozal Red Lions | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 69 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 12 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [0] | 0-3 | 兵工厂™ [0] |
thứ hai tháng 2 12 - 07:02 | FC Titans [0] | 3-1 | Dragon Dream FC [0] |
thứ hai tháng 2 12 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-9 | Neptuni pediludium [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 2 13 - 03:02 | Neptuni pediludium [3] | 0-5 | MPL Nottingham Forest [0] |
thứ ba tháng 2 13 - 07:02 | 兵工厂™ [3] | 13-1 | FC Titans [3] |
thứ ba tháng 2 13 - 15:02 | Dragon Dream FC [0] | 2-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 2 14 - 03:02 | Neptuni pediludium [3] | 3-5 | 兵工厂™ [6] |
thứ tư tháng 2 14 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [3] | 8-0 | Dragon Dream FC [3] |
thứ tư tháng 2 14 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-4 | FC Titans [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 15 - 07:02 | 兵工厂™ [9] | 5-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
thứ năm tháng 2 15 - 07:02 | FC Titans [6] | 1-11 | MPL Nottingham Forest [6] |
thứ năm tháng 2 15 - 15:02 | Dragon Dream FC [3] | 0-5 | Neptuni pediludium [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 2 16 - 03:02 | Neptuni pediludium [6] | 11-4 | FC Titans [6] |
thứ sáu tháng 2 16 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [9] | 14-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
thứ sáu tháng 2 16 - 15:02 | Dragon Dream FC [3] | 0-7 | 兵工厂™ [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 2 17 - 03:02 | Neptuni pediludium [9] | 10-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
thứ bảy tháng 2 17 - 07:02 | 兵工厂™ [15] | 9-0 | MPL Nottingham Forest [12] |
thứ bảy tháng 2 17 - 15:02 | Dragon Dream FC [3] | 1-2 | FC Titans [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 2 18 - 07:02 | FC Titans [9] | 1-3 | 兵工厂™ [18] |
chủ nhật tháng 2 18 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [12] | 0-2 | Neptuni pediludium [12] |
chủ nhật tháng 2 18 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-7 | Dragon Dream FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 19 - 07:02 | 兵工厂™ [21] | 1-1 | Neptuni pediludium [15] |
thứ hai tháng 2 19 - 07:02 | FC Titans [9] | 12-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
thứ hai tháng 2 19 - 15:02 | Dragon Dream FC [6] | 7-1 | MPL Nottingham Forest [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 2 20 - 03:02 | Neptuni pediludium [16] | 0-1 | Dragon Dream FC [9] |
thứ ba tháng 2 20 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [12] | 10-0 | FC Titans [12] |
thứ ba tháng 2 20 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-4 | 兵工厂™ [22] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 2 21 - 07:02 | 兵工厂™ [25] | 0-1 | Dragon Dream FC [12] |
thứ tư tháng 2 21 - 07:02 | FC Titans [12] | 0-5 | Neptuni pediludium [16] |
thứ tư tháng 2 21 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-2 | MPL Nottingham Forest [15] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.