Memorial Bud Spencer mùa 78
02/05 | |
---|---|
4 | |
1 |
02/08 | |
---|---|
47 | |
48 |
02/05 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/05 | |
---|---|
2 | |
4 |
02/08 | |
---|---|
2 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
02/05 | |
---|---|
4 | |
1 |
02/08 | |
---|---|
47 | |
48 |
02/05 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/05 | |
---|---|
2 | |
4 |
02/08 | |
---|---|
2 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 11 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.