WCL mùa 78
01/28 | |
---|---|
2 | |
0 |
01/28 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/28 | |
---|---|
2 | |
1 |
01/28 | |
---|---|
14 | |
11 |
01/31 | |
---|---|
1 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 54 V.I.P-credits. Á quân nhận được 27 V.I.P-credits.
01/28 | |
---|---|
2 | |
0 |
01/28 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/28 | |
---|---|
2 | |
1 |
01/28 | |
---|---|
14 | |
11 |
01/31 | |
---|---|
1 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 54 V.I.P-credits. Á quân nhận được 27 V.I.P-credits.