xiangdangkeyi mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Classic Floss Rods | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 51 | 8 | |
2 | Neptuni pediludium | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 27 | 26 | |
3 | FC Corozal Red Lions | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 30 | 11 | |
4 | 强强强强强 | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 32 | 45 | |
5 | Blackburn Rovers | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | |
6 | FSV Frankfurt | 4 | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 52 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 2 25 - 03:02 | 强强强强强 [0] | 2-0 | FC Corozal Red Lions [0] |
chủ nhật tháng 2 25 - 07:02 | Classic Floss Rods [0] | 7-0 | Neptuni pediludium [0] |
chủ nhật tháng 2 25 - 23:02 | Blackburn Rovers [0] | 1-1 | FSV Frankfurt [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 26 - 03:02 | Neptuni pediludium [0] | 2-0 | Blackburn Rovers [1] |
thứ hai tháng 2 26 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-5 | Classic Floss Rods [3] |
thứ hai tháng 2 26 - 21:02 | FSV Frankfurt [1] | 6-2 | 强强强强强 [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 2 28 - 03:02 | 强强强强强 [3] | 1-5 | Blackburn Rovers [1] |
thứ tư tháng 2 28 - 07:02 | Classic Floss Rods [6] | 3-0 | FSV Frankfurt [4] |
thứ tư tháng 2 28 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [0] | 0-1 | Neptuni pediludium [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 29 - 03:02 | Neptuni pediludium [6] | 5-4 | 强强强强强 [3] |
thứ năm tháng 2 29 - 21:02 | FSV Frankfurt [4] | 0-10 | FC Corozal Red Lions [0] |
thứ năm tháng 2 29 - 23:02 | Blackburn Rovers [4] | 0-4 | Classic Floss Rods [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 1 - 07:02 | Classic Floss Rods [12] | 11-0 | 强强强强强 [3] |
thứ sáu tháng 3 1 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [3] | 5-0 | Blackburn Rovers [4] |
thứ sáu tháng 3 1 - 21:02 | FSV Frankfurt [4] | 0-5 | Neptuni pediludium [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 3 2 - 03:02 | Neptuni pediludium [12] | 5-1 | Classic Floss Rods [15] |
thứ bảy tháng 3 2 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [6] | 2-3 | 强强强强强 [3] |
thứ bảy tháng 3 2 - 21:02 | FSV Frankfurt [4] | 0-7 | Blackburn Rovers [4] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 3 3 - 03:02 | 强强强强强 [6] | 12-0 | FSV Frankfurt [4] |
chủ nhật tháng 3 3 - 07:02 | Classic Floss Rods [15] | 0-3 | FC Corozal Red Lions [6] |
chủ nhật tháng 3 3 - 23:02 | Blackburn Rovers [7] | 1-2 | Neptuni pediludium [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 4 - 03:02 | Neptuni pediludium [18] | 0-5 | FC Corozal Red Lions [9] |
thứ hai tháng 3 4 - 21:02 | FSV Frankfurt [4] | 0-2 | Classic Floss Rods [15] |
thứ hai tháng 3 4 - 23:02 | Blackburn Rovers [7] | 1-0 | 强强强强强 [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 3 5 - 03:02 | 强强强强强 [9] | 8-0 | Neptuni pediludium [18] |
thứ ba tháng 3 5 - 07:02 | Classic Floss Rods [18] | 3-0 | Blackburn Rovers [10] |
thứ ba tháng 3 5 - 15:02 | FC Corozal Red Lions [12] | 3-0 | FSV Frankfurt [4] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 6 - 03:02 | Neptuni pediludium [18] | 7-0 | FSV Frankfurt [4] |
thứ tư tháng 3 6 - 03:02 | 强强强强强 [12] | 0-15 | Classic Floss Rods [21] |
thứ tư tháng 3 6 - 23:02 | Blackburn Rovers [10] | 0-2 | FC Corozal Red Lions [15] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.