Fields of Dreams mùa 78
01/29 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/29 | |
---|---|
7 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/29 | |
---|---|
4 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
8 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
10 | |
12 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.
01/29 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/29 | |
---|---|
7 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/29 | |
---|---|
4 | |
0 |
01/29 | |
---|---|
8 | |
0 |
02/01 | |
---|---|
10 | |
12 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.