Nero Di Troia Cup mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 28 | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 1 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 28 | 26 | |
3 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | |
4 | ![]() | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 27 | |
5 | ![]() ![]() ![]() | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 20 | 29 | |
6 | ![]() ![]() | 6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 19 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 2 28 - 12:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ tư tháng 2 28 - 23:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ tư tháng 2 28 - 23:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 29 - 03:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
thứ năm tháng 2 29 - 03:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ năm tháng 2 29 - 15:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 1 - 03:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 1 - 23:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 1 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 3 2 - 03:02 | ![]() | 2-5 | ![]() |
thứ bảy tháng 3 2 - 12:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ bảy tháng 3 2 - 15:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 3 3 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 3 3 - 15:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 3 3 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 4 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ hai tháng 3 4 - 03:02 | ![]() | 4-1 | ![]() |
thứ hai tháng 3 4 - 15:02 | ![]() | 10-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 3 5 - 12:02 | ![]() | 6-1 | ![]() |
thứ ba tháng 3 5 - 23:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ ba tháng 3 5 - 23:02 | ![]() | 6-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 6 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ tư tháng 3 6 - 12:02 | ![]() | 4-6 | ![]() |
thứ tư tháng 3 6 - 15:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 3 7 - 03:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ năm tháng 3 7 - 23:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ năm tháng 3 7 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 8 - 03:02 | ![]() | 10-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 8 - 12:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 8 - 23:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.