Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 79
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
2 | Goraku-bu | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
3 | Peking Roma | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | |
4 | AC Sainty | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eagle Football Club | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | |
2 | 大秦帝国 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | |
3 | GER KLOSE | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | |
4 | Keruing Rasa FB | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浦和红钻 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | |
2 | ZZ锦浪 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | |
3 | Tây Đô | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | |
4 | Numb | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHN FC Xjbt | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 1 | |
2 | Biratnagar | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | |
3 | Swindon Town FC | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | |
4 | Holy Flora | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ulhasnagar | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | |
2 | 强强强强强 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
3 | SPL Michael Jackson | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |
4 | FC Santo Fighter✨ | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leaps Losers | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
2 | 皇家海军联队 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | |
3 | Hong Kong United | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | |
4 | Amoy FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Lee Wai Tong | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | |
2 | WollyCaptain Club | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Hà Nội Cat King | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | |
4 | 雪山飞鹰 | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taiwan Wolf | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | |
2 | 將軍澳追夢者 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | |
3 | 北门红军 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | |
4 | The Red Dragon | 3 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của White Dragons.