Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 79
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 4 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 1 | |
2 | Cataclysm FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | |
3 | MXL Marin | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | |
4 | Carrefour | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOLLANDITIS | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Dracena Melilla FC | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 3 | |
3 | Merry Men | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | |
4 | siege is still here | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
2 | Swetes CF | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 29 | 4 | |
3 | Holguín | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 21 | 17 | |
4 | Oranjestad #28 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 59 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polar Bear Council FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
2 | MXL Shandong Linyi | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 26 | 8 | |
3 | Deshaies Town | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 38 | 9 | |
4 | FC Bridgetown #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 80 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 42 | 5 | |
2 | FC Aranciano | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 41 | 15 | |
3 | FC Charlotte Amalie #34 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 27 | 15 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 75 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hessle FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | |
2 | Guantánamo | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | |
3 | Negril Beach | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | |
4 | MXL The Red Devils 1878 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Draveurs | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 0 | |
2 | Tree | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 2 | |
3 | Patriotas Fútbol Club | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 2 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lollapa Losers | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 1 | |
2 | FC San-Ageis Utd | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 2 | |
3 | HERTHA BSC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 24 | 14 | |
4 | Nassau #5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 67 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2 | Kiki FC | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | |
3 | Deportibo el Paraíso | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | |
4 | Belmopan #7 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | range riders | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Shazland Steamrollers | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 3 | |
3 | FC Trinidad Thunder | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | |
4 | FC Le Gosier #3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Xicuahua | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 43 | 3 | |
2 | Real Zaragoza | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 28 | 4 | |
3 | Tristeza Nao Tem Fim | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 24 | 10 | |
4 | Carolina #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 79 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 37 | 2 | |
2 | America | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 2 | |
3 | Die Luschen | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 18 | 16 | |
4 | San Miguelito #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 60 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Deshaies Town.