xiangdangkeyi mùa 79
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 49 | 15 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 21 | 18 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 51 | 21 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | |
5 | ![]() ![]() ![]() | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 30 | 50 | |
6 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 10 | 0 | 2 | 8 | 20 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 11 - 03:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ hai tháng 3 11 - 07:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ hai tháng 3 11 - 07:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 13 - 07:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 15 - 03:02 | ![]() | 5-3 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 15 - 07:02 | ![]() | 3-4 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 15 - 23:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 3 16 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 3 16 - 07:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 3 16 - 23:02 | ![]() | 7-8 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 3 17 - 03:02 | ![]() | 11-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 3 17 - 07:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
chủ nhật tháng 3 17 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 18 - 07:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | ![]() | 4-18 | ![]() |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 3 19 - 03:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ ba tháng 3 19 - 07:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ ba tháng 3 19 - 07:02 | ![]() | 2-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 20 - 07:02 | ![]() | 5-1 | ![]() |
thứ tư tháng 3 20 - 07:02 | ![]() | 1-5 | ![]() |
thứ tư tháng 3 20 - 23:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 3 21 - 03:02 | ![]() | 3-2 | ![]() |
thứ năm tháng 3 21 - 07:02 | ![]() | 10-1 | ![]() |
thứ năm tháng 3 21 - 23:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 22 - 07:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 22 - 07:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 3 22 - 23:02 | ![]() | 3-12 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.