xiangdangkeyi mùa 79
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neptuni pediludium | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 49 | 15 | |
2 | MPL Nottingham Forest | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 21 | 18 | |
3 | Classic Floss Rods | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 51 | 21 | |
4 | ⭐Man Utd⭐ | 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | |
5 | FC Titans | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 30 | 50 | |
6 | Blackburn Rovers | 2 | 10 | 0 | 2 | 8 | 20 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 11 - 03:02 | Neptuni pediludium [0] | 4-0 | Blackburn Rovers [0] |
thứ hai tháng 3 11 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [0] | 2-1 | Classic Floss Rods [0] |
thứ hai tháng 3 11 - 07:02 | FC Titans [0] | 0-2 | ⭐Man Utd⭐ [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 13 - 07:02 | Classic Floss Rods [0] | 6-2 | FC Titans [0] |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | Blackburn Rovers [0] | 0-1 | MPL Nottingham Forest [3] |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [3] | 0-1 | Neptuni pediludium [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 15 - 03:02 | Neptuni pediludium [6] | 5-3 | Classic Floss Rods [3] |
thứ sáu tháng 3 15 - 07:02 | FC Titans [0] | 3-4 | MPL Nottingham Forest [6] |
thứ sáu tháng 3 15 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [3] | 2-2 | Blackburn Rovers [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 3 16 - 07:02 | Classic Floss Rods [3] | 9-0 | ⭐Man Utd⭐ [4] |
thứ bảy tháng 3 16 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [9] | 1-2 | Neptuni pediludium [9] |
thứ bảy tháng 3 16 - 23:02 | Blackburn Rovers [1] | 7-8 | FC Titans [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 3 17 - 03:02 | Neptuni pediludium [12] | 11-2 | FC Titans [3] |
chủ nhật tháng 3 17 - 07:02 | Classic Floss Rods [6] | 6-2 | Blackburn Rovers [1] |
chủ nhật tháng 3 17 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [4] | 0-3 | MPL Nottingham Forest [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 18 - 07:02 | Classic Floss Rods [9] | 7-0 | MPL Nottingham Forest [12] |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | Blackburn Rovers [1] | 4-18 | Neptuni pediludium [15] |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [4] | 8-0 | FC Titans [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 3 19 - 03:02 | Neptuni pediludium [18] | 0-0 | ⭐Man Utd⭐ [7] |
thứ ba tháng 3 19 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [12] | 2-1 | Blackburn Rovers [1] |
thứ ba tháng 3 19 - 07:02 | FC Titans [3] | 2-6 | Classic Floss Rods [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 20 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [15] | 5-1 | FC Titans [3] |
thứ tư tháng 3 20 - 07:02 | Classic Floss Rods [15] | 1-5 | Neptuni pediludium [19] |
thứ tư tháng 3 20 - 23:02 | Blackburn Rovers [1] | 0-0 | ⭐Man Utd⭐ [8] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 3 21 - 03:02 | Neptuni pediludium [22] | 3-2 | MPL Nottingham Forest [18] |
thứ năm tháng 3 21 - 07:02 | FC Titans [3] | 10-1 | Blackburn Rovers [2] |
thứ năm tháng 3 21 - 23:02 | ⭐Man Utd⭐ [9] | 0-0 | Classic Floss Rods [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 22 - 07:02 | FC Titans [6] | 2-0 | Neptuni pediludium [25] |
thứ sáu tháng 3 22 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [18] | 1-0 | ⭐Man Utd⭐ [10] |
thứ sáu tháng 3 22 - 23:02 | Blackburn Rovers [2] | 3-12 | Classic Floss Rods [16] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.