2222 mùa 79
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 28 | 10 | 9 | 1 | 0 | 40 | 1 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 44 | 8 | |
3 | ![]() ![]() ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 23 | |
4 | ![]() ![]() ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 40 | 36 | |
5 | ![]() ![]() | 6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 43 | |
6 | ![]() ![]() ![]() | 6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 56 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 4 - 21:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ năm tháng 4 4 - 23:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
thứ năm tháng 4 4 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 4 5 - 07:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 5 - 21:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 5 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 6 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 6 - 21:02 | ![]() | 0-10 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 6 - 23:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 7 - 21:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 7 - 23:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 7 - 23:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 8 - 07:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ hai tháng 4 8 - 21:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ hai tháng 4 8 - 23:02 | ![]() | 7-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 9 - 07:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ ba tháng 4 9 - 21:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ ba tháng 4 9 - 23:02 | ![]() | 5-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 10 - 21:02 | ![]() | 3-4 | ![]() |
thứ tư tháng 4 10 - 23:02 | ![]() | 5-2 | ![]() |
thứ tư tháng 4 10 - 23:02 | ![]() | 0-10 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 11 - 21:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
thứ năm tháng 4 11 - 23:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ năm tháng 4 11 - 23:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 4 12 - 07:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 12 - 21:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 12 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 13 - 21:02 | ![]() | 0-19 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 13 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 13 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.