WOOD CUP mùa 79
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J'en-ai-marre | 22 | 10 | 7 | 1 | 2 | 41 | 21 | |
2 | MPL Wolverhampton | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 38 | 22 | |
3 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 32 | 6 | |
4 | Cuban Rum | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 27 | |
5 | ak-hot | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 25 | |
6 | FC Jekabpils #17 | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 52 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 11 - 12:02 | J'en-ai-marre [0] | 1-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [0] |
thứ hai tháng 3 11 - 15:02 | FC Jekabpils #17 [0] | 0-15 | MPL Wolverhampton [0] |
thứ hai tháng 3 11 - 21:02 | ak-hot [0] | 0-2 | Cuban Rum [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 13 - 04:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [0] | 4-0 | ak-hot [0] |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | MPL Wolverhampton [3] | 0-11 | J'en-ai-marre [3] |
thứ tư tháng 3 13 - 23:02 | Cuban Rum [3] | 13-0 | FC Jekabpils #17 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 15 - 12:02 | J'en-ai-marre [6] | 7-0 | Cuban Rum [6] |
thứ sáu tháng 3 15 - 15:02 | FC Jekabpils #17 [0] | 0-3 | ak-hot [0] |
thứ sáu tháng 3 15 - 23:02 | MPL Wolverhampton [3] | 2-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 3 16 - 04:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] | 3-0 | FC Jekabpils #17 [0] |
thứ bảy tháng 3 16 - 21:02 | ak-hot [3] | 1-5 | J'en-ai-marre [9] |
thứ bảy tháng 3 16 - 23:02 | Cuban Rum [6] | 0-4 | MPL Wolverhampton [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 3 17 - 12:02 | J'en-ai-marre [12] | 3-0 | FC Jekabpils #17 [0] |
chủ nhật tháng 3 17 - 23:02 | Cuban Rum [6] | 0-7 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [6] |
chủ nhật tháng 3 17 - 23:02 | MPL Wolverhampton [9] | 5-0 | ak-hot [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 3 18 - 04:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [9] | 10-0 | J'en-ai-marre [15] |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | Cuban Rum [6] | 1-3 | ak-hot [3] |
thứ hai tháng 3 18 - 23:02 | MPL Wolverhampton [12] | 3-0 | FC Jekabpils #17 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 3 19 - 12:02 | J'en-ai-marre [15] | 2-4 | MPL Wolverhampton [15] |
thứ ba tháng 3 19 - 15:02 | FC Jekabpils #17 [0] | 0-3 | Cuban Rum [6] |
thứ ba tháng 3 19 - 21:02 | ak-hot [6] | 2-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 3 20 - 04:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [12] | 5-0 | MPL Wolverhampton [18] |
thứ tư tháng 3 20 - 21:02 | ak-hot [9] | 3-0 | FC Jekabpils #17 [0] |
thứ tư tháng 3 20 - 23:02 | Cuban Rum [9] | 5-5 | J'en-ai-marre [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 3 21 - 12:02 | J'en-ai-marre [16] | 4-1 | ak-hot [12] |
thứ năm tháng 3 21 - 15:02 | FC Jekabpils #17 [0] | 0-3 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [15] |
thứ năm tháng 3 21 - 23:02 | MPL Wolverhampton [18] | 1-3 | Cuban Rum [10] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 3 22 - 04:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [18] | 0-1 | Cuban Rum [13] |
thứ sáu tháng 3 22 - 15:02 | FC Jekabpils #17 [0] | 0-3 | J'en-ai-marre [19] |
thứ sáu tháng 3 22 - 21:02 | ak-hot [12] | 1-4 | MPL Wolverhampton [18] |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.