Djibouti Cup mùa 79
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ☆★Colorful Days★☆ | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 6 | |
2 | FC Calabar | 17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 13 | |
3 | 兵工厂™ | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 22 | 13 | |
4 | DPL Newcastle | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 31 | |
5 | Yuan Li Crazy | 8 | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 15 | |
6 | 从小喝到大 | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 20 - 07:02 | 兵工厂™ [0] | 0-2 | DPL Newcastle [0] |
thứ bảy tháng 4 20 - 23:02 | Yuan Li Crazy [0] | 0-0 | 从小喝到大 [0] |
thứ bảy tháng 4 20 - 23:02 | FC Calabar [0] | 2-0 | ☆★Colorful Days★☆ [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 21 - 03:02 | 从小喝到大 [1] | 2-0 | FC Calabar [3] |
chủ nhật tháng 4 21 - 07:02 | DPL Newcastle [3] | 3-0 | Yuan Li Crazy [1] |
chủ nhật tháng 4 21 - 23:02 | ☆★Colorful Days★☆ [0] | 2-1 | 兵工厂™ [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 22 - 07:02 | DPL Newcastle [6] | 1-0 | 从小喝到大 [4] |
thứ hai tháng 4 22 - 07:02 | 兵工厂™ [0] | 3-0 | FC Calabar [3] |
thứ hai tháng 4 22 - 23:02 | Yuan Li Crazy [1] | 0-2 | ☆★Colorful Days★☆ [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 23 - 03:02 | 从小喝到大 [4] | 2-1 | 兵工厂™ [3] |
thứ ba tháng 4 23 - 23:02 | ☆★Colorful Days★☆ [6] | 7-0 | DPL Newcastle [9] |
thứ ba tháng 4 23 - 23:02 | FC Calabar [3] | 0-0 | Yuan Li Crazy [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 24 - 07:02 | DPL Newcastle [9] | 0-3 | FC Calabar [4] |
thứ tư tháng 4 24 - 23:02 | ☆★Colorful Days★☆ [9] | 7-0 | 从小喝到大 [7] |
thứ tư tháng 4 24 - 23:02 | Yuan Li Crazy [2] | 0-0 | 兵工厂™ [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 25 - 07:02 | DPL Newcastle [9] | 0-1 | 兵工厂™ [4] |
thứ năm tháng 4 25 - 11:02 | 从小喝到大 [7] | 0-1 | Yuan Li Crazy [3] |
thứ năm tháng 4 25 - 23:02 | ☆★Colorful Days★☆ [12] | 3-0 | FC Calabar [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 4 26 - 07:02 | 兵工厂™ [7] | 1-3 | ☆★Colorful Days★☆ [15] |
thứ sáu tháng 4 26 - 23:02 | FC Calabar [7] | 4-2 | 从小喝到大 [7] |
thứ sáu tháng 4 26 - 23:02 | Yuan Li Crazy [6] | 0-0 | DPL Newcastle [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 27 - 11:02 | 从小喝到大 [7] | 3-8 | DPL Newcastle [10] |
thứ bảy tháng 4 27 - 23:02 | FC Calabar [10] | 2-0 | 兵工厂™ [7] |
thứ bảy tháng 4 27 - 23:02 | ☆★Colorful Days★☆ [18] | 5-0 | Yuan Li Crazy [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 28 - 07:02 | 兵工厂™ [7] | 11-2 | 从小喝到大 [7] |
chủ nhật tháng 4 28 - 07:02 | DPL Newcastle [13] | 0-4 | ☆★Colorful Days★☆ [21] |
chủ nhật tháng 4 28 - 23:02 | Yuan Li Crazy [7] | 1-1 | FC Calabar [13] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 29 - 07:02 | 兵工厂™ [10] | 4-0 | Yuan Li Crazy [8] |
thứ hai tháng 4 29 - 11:02 | 从小喝到大 [7] | 2-5 | ☆★Colorful Days★☆ [24] |
thứ hai tháng 4 29 - 23:02 | FC Calabar [14] | 13-2 | DPL Newcastle [13] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.