Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc hạng hai mùa 80
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
2 | Manchester City Fc | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | |
3 | FC Hamilton | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | |
4 | [DJB] Moons Back | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Red Earth | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 2 | |
2 | FC Razum | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 1 | |
3 | Manchester United Reborn | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | |
4 | FC Honiara #22 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Waala | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 38 | 10 | |
2 | Cambridge Analytica FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 46 | 13 | |
3 | FC Punaauia #3 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 25 | |
4 | MFGA | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 47 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Vaini #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | |
2 | Mamata EC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 10 | |
3 | Borussia-dortmund FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 11 | |
4 | FC Fagatogo | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lyon | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 7 | |
2 | Atlético Independiente | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 17 | |
3 | ⭐Okamoto 001⭐ | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 18 | |
4 | Isla Mare | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | milan U13 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 7 | |
2 | FC Port Vila | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 10 | |
3 | FC Funafuti | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | |
4 | FC Nu'uuli | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Christchurch | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 5 | |
2 | Valverde FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 36 | 8 | |
3 | FC Tulagi #3 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 33 | |
4 | hoho | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 13 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fairytale | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
2 | JDT Johor FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | |
3 | OFK Adbe | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | |
4 | FC Kimbe | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Mataura | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | |
2 | FC Pava'ia'i #4 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | |
3 | Zaanse Gaten on Tour | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | |
4 | FC Airai #4 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Honiara #14 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 35 | 7 | |
2 | Hikutavake #5 | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 15 | |
3 | Feilding bombers | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 20 | |
4 | FC Tarawa | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INVERNALIA | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | |
2 | FC Masterton | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | |
3 | Hallescher FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | |
4 | FC Tamana | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GreedDestroysPL | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 32 | 10 | |
2 | Blackburn Rovers | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 9 | |
3 | FC Tulagi #2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | |
4 | FC Saipipi | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Auckland City FC.