Fields of Dreams mùa 80
04/11 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/11 | |
---|---|
3 | |
1 |
04/14 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
04/11 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/11 | |
---|---|
3 | |
1 |
04/14 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.