COPPA 2024 mùa 80
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿瑟打算 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | |
2 | الزمالك | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | |
3 | krc young boys | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 18 | |
4 | Arica | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ingenio | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 1 | |
2 | UFC Rapid Iasi | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 15 | |
3 | Columbus Patriots | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 30 | |
4 | FC Makin #2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 8 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.